0
Chưa có sản phẩm trong giỏ!
0
Chưa có sản phẩm trong giỏ!

Thiết bị HNTH Cisco Webex Room Kit Plus Precision 60

Thương hiệu: Cisco

CS-KITP60-K9

218,300,000₫

Thiết bị hội nghị truyền hình Cisco Webex Room Kit Plus Precision 60 CS-KITP60-K9

 

Tương thích với phần mềm

·   Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.1.5 hoặc mới hơn, và Cisco Webex Room OS

Thành phần bao gồm trong gói sản phẩm

·   Room Kit Plus Codec

·   Camera P60

·   Màn hình cảm ứng Touch 10

Phụ kiện tùy chọn

·   Mic để bàn, Giá treo tường cho codec, các loại cáp

Camera

·   Độ phân giải 1920×1080 60fps

·   Zoom: 10x quang, 2x số, tổng cộng 20x

·   Quay quét: : ngang: +/- 100°, ngẩng: +/- 20°

·   Góc nhìn: 83° theo chiều ngang, 48.8° theo chiều dọc

·   Lấy nét khoảng cách từ 1m đến vô cực

·   Khẩu độ f/2.0

·   F-value: 1.5

·   Tín hiệu điều khiển Camera qua Ethernet

·   Độ phân giải 5120 x 2880

·   Lấy nét, ánh sáng, và cân bằng trắng: tự động hoặc chỉnh tay

·   Xuất tín hiệu hình ảnh qua HDMI 1.4. 3G-SDI

·   Nguồn điện: 12V/3A, 100-120/200-240VAC, 50/60 Hz

·   Cổng mạng: 1 cổng LAN/Ethernet (RJ-45) 10/100 Mbit

Nguồn điện sử dụng

·   100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12V DC

·   Công suất trung bình 20W, tối đa 70W

Nhiệt độ và độ ẩm môi trường hoạt động

·   Từ 0° tới 35°C (32° tới 95°F) tại đổ ẩm không khí từ 10% – 90%

Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển

·   Từ -20° tới 60°C (60° tới 140°F) tại độ ẩm 10% – 90%

Kích thước thiết bị

·   Rộng: 35.9 cm

·   Cao: 4.3 cm

·   Sâu: 14.3 cm

·   Trọng lượng: 1.77 kg

 

·   Rộng: 26.8 cm

·   Cao: 18.0 cm

·   Sâu: 16.3 cm

·   Trọng lượng: 2.5 kg

Các tiêu chuẩn chấp thuận và tuân thủ

·   Directive 2014/35/EU (Low-Voltage Directive)

·   Directive 2014/30/EU (EMC Directive) – Class A

·   Directive 2014/53/EU (Radio Equipment Directive)

·   Directive 2011/65/EU (RoHS)

·   Directive 2002/96/EC (WEEE)

·   NRTL approved (Product Safety)

·   FCC CFR 47 Part 15B (EMC) – Class A

Băng thông cuộc gọi

·   Tối đa 6 Mbps

Băng thông tương ứng độ phân giải hình ảnh

·   Phân giải 720p30 từ 768 kbps

·   Phân giải 720p60 từ 1152 kbps

·   Phân giải 1080p30 từ 1472 kbps

·   Phân giải 1080p60 từ 2560 kbps

Tính năng vượt tường lửa

·   Sử dụng với Cisco TelePrense Expressway

·    H.460.18, H.460.19 firewall traversal

Chuẩn mã hóa hình ảnh

·   H.264, H.265

Các cổng đầu vào hình ảnh

·   1 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải tối đa 1080p60

·   2 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K (3840 x 2160) 30 fps, bao gồm HD1080p 60fps

·   Hỗ trợ CEC 2.0

Cổng đầu ra hình ảnh

·   2 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 3840 x 2160p60

·   Hỗ trợ độ phân giải hình ảnh (mã hóa và giải mã) lên đến 1920 x 1080p60

·   Hỗ trợ CEC 2.0

Các chuẩn mã hóa âm thanh

·    G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, và Opus

Các tính năng xử lý âm thanh

·   Âm thanh chất lượng cao 20-kHz

·   Triệt vọng âm thanh

·   Tự động tăng giảm âm lượng

·   Tự động giảm nhiễu âm thanh

·   Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói

Các cổng đầu vào âm thanh

·   3 cổng microphone gắn ngoài, dùng jack 3.5 mm 4-chân

·   2 cổng âm thanh vào HDMI

Cổng đầu ra âm thanh

·   1 cổng ra 3.5 mm (Codec)

·   1 cổng ra RCA

·   2 cổng ra HDMI

Tracking theo giọng nói

·   Mic để bàn để tăng tính chính xác cho tính năng tracking theo giọng nói

Tính năng song luồng hình ảnh

·   Giao thức H.239 (H.323)

·   Giao thức BFCP (SIP)

·   Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 3840 x 2160p5 và 1080p30

Trình chiếu không dây

·   Từ app Cisco Webex (lên đến 3840 x 2160p5)

·   Từ app Proximity (lên đến 1920 x 1080p5)

Hỗ trợ họp đa điểm

· Hỗ trợ cuộc họp 4 điểm SIP/H.323 khi add thêm key MultiSite

Các giao thức kết nối

· H.323

· SIP

· Cisco Webex

Tính năng mã hóa nhúng sẵn

Áp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm H.323 và SIP

Chuẩn mã hóa H.235 v3 và AES

Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa

Các tính năng mạng IP

·   Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động

·   QoS

·   Quản lý băng thông IP động

·   Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh-tiếng nói động

·   DTMF chuẩn H.245 trong cuộc gọi H.323

·   DTMF chuẩn RFC 4733 trong cuộc gọi SIP

·   Đồng bộ ngày giờ bằng NTP

·   Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin

·   Thực hiện cuộc gọi bằng URI

·   Giao thức TCP/IP

·   Hỗ trợ DHCP

·   Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1x

·   Hỗ trợ VLAN 802.1Q

·   QoS và CoS 802.1p

Cisco Unified Communications Manager

·   Đăng ký trực tiếp tới CUCM

·   Yêu cầu CUCM phiên bản 9.1.2 hoặc mới hơn

Khả năng hỗ trợ IPv6

·   Hỗ trợ cho cả H.323 và SIP

·   Hỗ trợ Dual-stack IPv4 và IPv6 với DHCP, Secure Shell (SSH), HTTP, Secure HTTP (HTTPS), DNS, và Differentiated Services (DiffServ)

·   Hỗ trợ địa chi tĩnh hoặc động

Các tính năng bảo mật

·   Quản lý thông qua HTTPS và SSH

·   Có mật khẩu đăng nhập

·   Có mật khẩu quản trị

·   Tính năng tắt các dịch vụ IP

·   Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng

Cổng mạng

·   Một cổng mạng LAN (RJ-45) tốc độ Gigabit

·   Một cổng mạng (RJ45) tốc độ Gigabit có PoE kết nối Cisco Touch 10

·   Một cổng mạng (RJ45) tốc độ Gigabit kết nối Camera

·   Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz, 2×2 MIMO

·   Bluetooth 4.0 LE

Các cổng kết nối khác

·   Một cổng USB 2.0, mUSB, nút reset về chế độ nhà sản xuất

Sản phẩm gợi ý

×
×
Bạn vừa thêm Giầy cao gót Valentino 07 vào giỏ
Hiện đang có 3 sản phẩm trong giỏ hàng
SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN
Giầy cao gót Valentino 07 36 12000000
36000000

Thêm vào giỏ hàng thành công!

Xem giỏ hàng

Product name

100000đ
Xem giỏ hàng